Có 2 kết quả:
实报实销 shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ • 實報實銷 shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ
shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be reimbursed for actual expenses
Bình luận 0
shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be reimbursed for actual expenses
Bình luận 0