Có 2 kết quả:

实报实销 shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ實報實銷 shí bào shí xiāo ㄕˊ ㄅㄠˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be reimbursed for actual expenses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be reimbursed for actual expenses

Bình luận 0